🔍 Search: KEO XỊT
🌟 KEO XỊT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
스프레이
(spray)
Danh từ
-
1
머리카락을 원하는 모양으로 고정하기 위해 뿌려서 쓰는 물건.
1 GÔM, KEO XỊT: Đồ dùng phun lên tóc để cố định tóc theo hình dạng mong muốn. -
2
액체를 안개처럼 뿜어 나오게 할 수 있는 용기. 또는 그런 용기에 담긴 제품.
2 BÌNH XỊT, CHẤT PHUN: Bình chứa có thể phun và làm thoát ra dung dịch như sương. Hoặc sản phẩm chứa trong bình như vậy.
-
1
머리카락을 원하는 모양으로 고정하기 위해 뿌려서 쓰는 물건.